Có 1 kết quả:
大哥 dà gē ㄉㄚˋ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eldest brother
(2) big brother (polite address for a man of about the same age as oneself)
(3) gang leader
(4) boss
(2) big brother (polite address for a man of about the same age as oneself)
(3) gang leader
(4) boss
Bình luận 0